aright
a
ə
ē
right
ˈraɪt
rait
British pronunciation
/əɹˈa‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aright"trong tiếng Anh

01

một cách chính xác, một cách đúng đắn

in a correct or proper manner
example
Các ví dụ
He answered the question aright, showing his knowledge.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi đúng cách, thể hiện kiến thức của mình.
She did the task aright, following every instruction carefully.
Cô ấy đã thực hiện nhiệm vụ đúng cách, tuân theo mọi hướng dẫn một cách cẩn thận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store