Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to arise
01
đứng dậy, ngồi dậy
to stand up or get up from a sitting position
Intransitive
Các ví dụ
As the judge entered the courtroom, everyone in attendance respectfully arose out of courtesy.
Khi thẩm phán bước vào phòng xử án, mọi người có mặt đều đứng dậy một cách tôn trọng vì lịch sự.
The audience spontaneously arose in a standing ovation to applaud the exceptional performance.
Khán giả tự nhiên đứng dậy trong một tràng pháo tay đứng để ca ngợi màn trình diễn xuất sắc.
02
thức dậy, ngủ dậy
to get up from a lying position
Intransitive: to arise | to arise point in time
Các ví dụ
Every morning, she would arise early to enjoy the tranquility of dawn.
Mỗi sáng, cô ấy thức dậy sớm để tận hưởng sự yên tĩnh của bình minh.
As the alarm clock rang, he slowly arose from a restful night's sleep.
Khi chuông báo thức reo, anh ấy từ từ thức dậy sau một đêm ngủ ngon.
Các ví dụ
Unexpected challenges can arise during the course of a project, requiring swift problem-solving.
Những thách thức bất ngờ có thể phát sinh trong quá trình thực hiện dự án, đòi hỏi phải giải quyết vấn đề nhanh chóng.
It was only when the sun set that the need for additional lighting arose in the outdoor event.
Chỉ khi mặt trời lặn, nhu cầu chiếu sáng bổ sung phát sinh trong sự kiện ngoài trời.
Các ví dụ
Veins that arise from the main artery supply blood to the legs.
Các tĩnh mạch phát sinh từ động mạch chính cung cấp máu cho chân.
Crops that arise from well-tended soil usually grow more robustly.
Các loại cây trồng phát sinh từ đất được chăm sóc tốt thường phát triển mạnh mẽ hơn.
Các ví dụ
The oppressed citizens decided to arise against the tyrannical regime, demanding justice and freedom.
Những công dân bị áp bức đã quyết định nổi dậy chống lại chế độ độc tài, đòi hỏi công lý và tự do.
The people were inspired to arise when they witnessed widespread corruption in the government.
Mọi người được truyền cảm hứng để nổi dậy khi chứng kiến nạn tham nhũng tràn lan trong chính phủ.
06
bay lên, bốc lên
(of some substances) to rise into the air
Intransitive: to arise from sth
Các ví dụ
A mist arose from the valley as the sun began to warm the earth.
Một làn sương bốc lên từ thung lũng khi mặt trời bắt đầu sưởi ấm trái đất.
Smoke arose from the chimneys of the old factory and disappeared into the sky.
Khói bốc lên từ những ống khói của nhà máy cũ và biến mất vào bầu trời.
07
xuất hiện, hiện ra
(of large or distant objects) to become gradually visible as one gets closer to it
Intransitive
Các ví dụ
As we hiked up the trail, the mountain gradually arose on the horizon.
Khi chúng tôi đi bộ lên con đường mòn, ngọn núi dần dần hiện ra ở đường chân trời.
The tall skyscraper began to arise as we drove closer to the city center.
Tòa nhà chọc trời cao bắt đầu hiện ra khi chúng tôi lái xe đến gần trung tâm thành phố.



























