Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
arid
01
khô cằn, khô hạn
(of land or a climate) very dry because of not having enough or any rain
Các ví dụ
The Sahara Desert is known for its arid climate, with vast expanses of sand and very little vegetation.
Sa mạc Sahara được biết đến với khí hậu khô cằn, với những vùng cát rộng lớn và rất ít thực vật.
Arid regions like the Atacama Desert in Chile receive so little rainfall that some areas have been dubbed the driest places on Earth.
Các vùng khô cằn như sa mạc Atacama ở Chile nhận được rất ít mưa đến nỗi một số khu vực được mệnh danh là nơi khô hạn nhất trên Trái Đất.
02
khô khan, nhạt nhẽo
lacking energy, excitement, or vitality
Các ví dụ
The lecture was so arid that half the class fell asleep.
Bài giảng khô khan đến mức một nửa lớp ngủ gật.
His writing style is arid and fails to engage the reader.
Phong cách viết của anh ấy khô khan và không thu hút được người đọc.
Cây Từ Vựng
aridness
semiarid
arid



























