Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
argumentative
01
hay tranh luận, thích tranh cãi
(of a person) ready to argue and often arguing
Các ví dụ
His argumentative nature often leads to heated discussions with his peers.
Bản chất hay tranh cãi của anh ấy thường dẫn đến những cuộc thảo luận sôi nổi với bạn bè.
The couple 's argumentative relationship made family gatherings tense and uncomfortable.
Mối quan hệ hay tranh cãi của cặp đôi khiến các buổi họp mặt gia đình trở nên căng thẳng và khó chịu.
Cây Từ Vựng
argumentatively
unargumentative
argumentative
argument
argue



























