Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aristocracy
Các ví dụ
The event was attended by members of the aristocracy in elegant attire.
Sự kiện có sự tham dự của các thành viên của tầng lớp quý tộc trong trang phục thanh lịch.
Throughout history, the aristocracy has held significant political power.
Suốt chiều dài lịch sử, tầng lớp quý tộc nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể.
02
tầng lớp quý tộc
a group of people of high rank or superiority in a particular social sphere
Các ví dụ
The literary aristocracy shaped public taste for decades.
Giới quý tộc văn học đã định hình thị hiếu công chúng trong nhiều thập kỷ.
He belonged to the aristocracy of science, revered for his discoveries.
Ông thuộc về tầng lớp quý tộc của khoa học, được tôn kính vì những khám phá của mình.
03
quý tộc
a form of government in which a minority who is believed to be the most qualified has the power
Các ví dụ
Aristocracy was once seen as a safeguard against mob rule.
Chế độ quý tộc từng được xem như một biện pháp bảo vệ chống lại sự cai trị của đám đông.
Philosophers debated whether aristocracy could ever be truly merit-based.
Các triết gia tranh luận liệu quý tộc có thể thực sự dựa trên năng lực hay không.



























