Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Entitlement
Các ví dụ
The entitlement of employees to vacation days is outlined in the company policy.
Quyền của nhân viên đối với ngày nghỉ được nêu trong chính sách công ty.
The new law expanded the entitlement of citizens to free healthcare services.
Luật mới mở rộng quyền của công dân đối với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí.
Cây Từ Vựng
entitlement
entitle
title



























