Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Redress
01
bồi thường, đền bù
a sum of money paid to someone to make up for the damage or harm done to them
Các ví dụ
The court ordered the company to pay redress to the injured workers.
Tòa án đã ra lệnh cho công ty trả bồi thường cho các công nhân bị thương.
Victims of the scam received financial redress after a lengthy legal battle.
Các nạn nhân của vụ lừa đảo đã nhận được bồi thường tài chính sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài.
02
sự bồi thường, sự sửa chữa
the act of setting right a wrong, correcting an injustice, or remedying a fault or harm
Các ví dụ
Victims sought redress through the courts.
Các nạn nhân tìm kiếm sự đền bù thông qua tòa án.
The protest called for redress of environmental damage.
Cuộc biểu tình kêu gọi bồi thường thiệt hại môi trường.
03
sự thay đổi sân khấu, chuyển đổi cảnh trí
the process of modifying a stage set or scenery during a performance to show a different place or time, creating the illusion of multiple settings without needing separate stages
Các ví dụ
The play 's quick redress between scenes transformed a café into a bedroom seamlessly.
Sự thay đổi sân khấu nhanh chóng của vở kịch giữa các cảnh đã biến một quán cà phê thành phòng ngủ một cách liền mạch.
Clever redress of the backdrop made the castle appear as a forest at night.
Sự sắp đặt khéo léo của phông nền đã làm lâu đài trông giống như một khu rừng vào ban đêm.
to redress
01
sửa chữa, đền bù
to do something in order to make up for a wrongdoing or to make things right
Transitive: to redress a mistake
Các ví dụ
The company promised to redress the mistakes made in the product delivery.
Công ty đã hứa sẽ khắc phục những sai sót trong việc giao hàng sản phẩm.
She sought to redress the harm caused by her earlier actions.
Cô ấy tìm cách bù đắp cho thiệt hại do những hành động trước đó của mình gây ra.
Cây Từ Vựng
redress
dress



























