Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Elite
Các ví dụ
The elite gathered at the exclusive club for their annual meeting.
Giới tinh hoa tụ tập tại câu lạc bộ độc quyền cho cuộc họp thường niên của họ.
The country ’s political elite met to discuss new policies.
Giới tinh hoa chính trị của đất nước đã họp để thảo luận về các chính sách mới.
elite
Các ví dụ
The elite athletes competing in the championship displayed unparalleled skill and determination on the field.
Các vận động viên ưu tú thi đấu trong giải vô địch đã thể hiện kỹ năng và quyết tâm vô song trên sân.
Attendees at the gala included elite members of the business community, distinguished by their success and influence.
Những người tham dự buổi dạ hội bao gồm các thành viên ưu tú của cộng đồng doanh nghiệp, được phân biệt bởi thành công và ảnh hưởng của họ.



























