Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eligible
Các ví dụ
To apply for the scholarship, students must meet the eligible criteria regarding their academic performance.
Để nộp đơn xin học bổng, sinh viên phải đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện về thành tích học tập của họ.
Only those who are eligible for retirement benefits can apply through the online portal.
Chỉ những người đủ điều kiện nhận trợ cấp hưu trí mới có thể nộp đơn qua cổng thông tin trực tuyến.



























