ethically
e
ˈɛ
e
thi
θɪ
thi
ca
lly
li
li
British pronunciation
/ˈɛθɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ethically"trong tiếng Anh

ethically
01

một cách đạo đức

in a way that concerns moral principles or standards
example
Các ví dụ
The debate considered the issue ethically as well as legally.
Cuộc tranh luận đã xem xét vấn đề về mặt đạo đức cũng như về mặt pháp lý.
Scientists must evaluate their work ethically before publishing.
Các nhà khoa học phải đánh giá công việc của họ một cách có đạo đức trước khi xuất bản.
1.1

một cách đạo đức, theo cách đạo đức

in a manner that is morally right or good
ethically definition and meaning
example
Các ví dụ
The company promised to behave ethically in all its business dealings.
Công ty đã hứa sẽ hành xử một cách đạo đức trong tất cả các giao dịch kinh doanh của mình.
Employees are expected to act ethically even when no one is watching.
Nhân viên được kỳ vọng hành động một cách đạo đức ngay cả khi không có ai đang theo dõi.
1.2

một cách đạo đức, theo cách có đạo đức

in a way that avoids harm to people, animals, or the environment
example
Các ví dụ
He insists on sourcing products ethically to support fair trade.
Anh ấy nhấn mạnh việc cung cấp sản phẩm một cách có đạo đức để hỗ trợ thương mại công bằng.
Investors want their funds to be handled ethically, avoiding harmful industries.
Các nhà đầu tư muốn quỹ của họ được quản lý một cách đạo đức, tránh các ngành công nghiệp gây hại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store