Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ethically
Các ví dụ
The debate considered the issue ethically as well as legally.
Cuộc tranh luận đã xem xét vấn đề về mặt đạo đức cũng như về mặt pháp lý.
Scientists must evaluate their work ethically before publishing.
Các nhà khoa học phải đánh giá công việc của họ một cách có đạo đức trước khi xuất bản.
1.1
một cách đạo đức, theo cách đạo đức
in a manner that is morally right or good
Các ví dụ
The company promised to behave ethically in all its business dealings.
Công ty đã hứa sẽ hành xử một cách đạo đức trong tất cả các giao dịch kinh doanh của mình.
Employees are expected to act ethically even when no one is watching.
Nhân viên được kỳ vọng hành động một cách đạo đức ngay cả khi không có ai đang theo dõi.
1.2
một cách đạo đức, theo cách có đạo đức
in a way that avoids harm to people, animals, or the environment
Các ví dụ
He insists on sourcing products ethically to support fair trade.
Anh ấy nhấn mạnh việc cung cấp sản phẩm một cách có đạo đức để hỗ trợ thương mại công bằng.
Investors want their funds to be handled ethically, avoiding harmful industries.
Các nhà đầu tư muốn quỹ của họ được quản lý một cách đạo đức, tránh các ngành công nghiệp gây hại.
Cây Từ Vựng
unethically
ethically
ethical
ethic



























