Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
virtuously
01
một cách đức hạnh, một cách trinh khiết
in a chaste and virtuous manner
02
một cách đạo đức, với đức hạnh
in a manner that is morally good and characterized by high ethical standards
Các ví dụ
She lived virtuously, always helping those in need.
Cô ấy sống đức hạnh, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
He acted virtuously by standing up for justice, even when it was difficult.
Anh ấy hành động đức hạnh bằng cách đứng lên vì công lý, ngay cả khi điều đó khó khăn.
Cây Từ Vựng
virtuously
virtuous
virtue



























