virtuously
vir
vɜr
vēr
tuous
ʧuəs
chooēs
ly
li
li
British pronunciation
/ˈvɜːtʃuəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "virtuously"trong tiếng Anh

virtuously
01

một cách đức hạnh, một cách trinh khiết

in a chaste and virtuous manner
02

một cách đạo đức, với đức hạnh

in a manner that is morally good and characterized by high ethical standards
example
Các ví dụ
She lived virtuously, always helping those in need.
Cô ấy sống đức hạnh, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
He acted virtuously by standing up for justice, even when it was difficult.
Anh ấy hành động đức hạnh bằng cách đứng lên vì công lý, ngay cả khi điều đó khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store