Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
virtuous
Các ví dụ
Maria 's virtuous actions earned her the respect of her peers.
Những hành động đức hạnh của Maria đã giúp cô ấy giành được sự tôn trọng của bạn bè.
The king was known for his virtuous leadership, always putting the well-being of his people first.
Nhà vua được biết đến với sự lãnh đạo đức hạnh, luôn đặt phúc lợi của người dân lên hàng đầu.
02
đức hạnh, trinh tiết
in a state of sexual virginity
Cây Từ Vựng
virtuously
virtuousness
virtuous
virtue



























