virtuous
vir
ˈvɜr
vēr
tuous
ʧuəs
chooēs
British pronunciation
/vˈɜːt‍ʃuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "virtuous"trong tiếng Anh

virtuous
01

đức hạnh, đạo đức

having or showing high moral standards
virtuous definition and meaning
example
Các ví dụ
Maria 's virtuous actions earned her the respect of her peers.
Những hành động đức hạnh của Maria đã giúp cô ấy giành được sự tôn trọng của bạn bè.
The king was known for his virtuous leadership, always putting the well-being of his people first.
Nhà vua được biết đến với sự lãnh đạo đức hạnh, luôn đặt phúc lợi của người dân lên hàng đầu.
02

đức hạnh, trinh tiết

in a state of sexual virginity
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store