
Tìm kiếm
virtuous
01
đức hạnh, trong sạch
having or showing high moral standards
Example
Maria 's virtuous actions earned her the respect of her peers.
Hành động đức hạnh của Maria đã mang lại cho cô sự tôn trọng từ các bạn đồng trang lứa.
The king was known for his virtuous leadership, always putting the well-being of his people first.
Nhà vua được biết đến với sự lãnh đạo đức hạnh, luôn đặt phúc lợi của nhân dân lên hàng đầu.
02
trinh tiết, nguyên vẹn
in a state of sexual virginity
word family
virtue
Noun
virtuous
Adjective
virtuously
Adverb
virtuously
Adverb
virtuousness
Noun
virtuousness
Noun

Từ Gần