Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Virtue
Các ví dụ
Patience is often seen as a great virtue.
Đức tính thường được coi là một phẩm chất tuyệt vời.
She admired his honesty and other virtues.
Cô ngưỡng mộ sự trung thực và những đức tính khác của anh.
02
đức hạnh, phẩm chất
any admirable quality or attribute
03
đức hạnh, đạo đức
morality with respect to sexual relations
04
đức hạnh, phẩm chất đạo đức xuất sắc
a particular moral excellence



























