goodness
good
ˈgʊd
good
ness
nəs
nēs
British pronunciation
/ɡˈʊdnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goodness"trong tiếng Anh

Goodness
01

lòng tốt, sự tử tế

the quality of being kind
example
Các ví dụ
She believed that a little goodness could change the world.
Cô ấy tin rằng một chút tốt bụng có thể thay đổi thế giới.
His actions revealed the true goodness within him.
Hành động của anh ấy đã tiết lộ lòng tốt thực sự bên trong anh ấy.
02

lòng tốt, đức hạnh

moral excellence or admirableness
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store