Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goody
01
người tốt, nhân vật đạo đức
someone who is morally good, especially a character in a movie, play or book
Các ví dụ
In fairy tales, the goody usually defeats the evil witch.
Người tốt thường đánh bại phù thủy độc ác trong truyện cổ tích.
The film 's goody risked everything to save the town.
Nhân vật tốt trong phim đã liều mình để cứu thị trấn.
02
món ngon, đặc sản
something considered choice to eat
03
quà tặng, kẹo
anything that is attractive and that people want to have



























