Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goof
Các ví dụ
Stop acting like a goof and focus on your work!
Ngừng hành động như một kẻ ngốc và tập trung vào công việc của bạn!
He ’s always the goof at parties, making everyone laugh.
Anh ấy luôn là kẻ ngốc nghếch tại các bữa tiệc, khiến mọi người cười.
02
anh hề, kẻ hề
a person who amuses others by ridiculous behavior
to goof
01
phạm sai lầm, mắc lỗi nghiêm trọng
commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
Cây Từ Vựng
goofy
goof



























