goofy
goo
ˈgu
goo
fy
fi
fi
British pronunciation
/ɡˈuːfi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goofy"trong tiếng Anh

01

ngớ ngẩn, kỳ quặc

playfully odd in behavior or appearance
goofy definition and meaning
example
Các ví dụ
He has a goofy laugh that always brings smiles to our faces.
Anh ấy có một tiếng cười ngớ ngẩn luôn khiến chúng tôi phải mỉm cười.
The puppy's goofy antics entertained us for hours.
Những hành động ngớ ngẩn của chú chó con đã giải trí cho chúng tôi trong nhiều giờ.
01

Goofy, một nhân vật hoạt hình được tạo ra bởi Walt Disney

a cartoon character created by Walt Disney
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store