Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
goofy
Các ví dụ
He has a goofy laugh that always brings smiles to our faces.
Anh ấy có một tiếng cười ngớ ngẩn luôn khiến chúng tôi phải mỉm cười.
The puppy's goofy antics entertained us for hours.
Những hành động ngớ ngẩn của chú chó con đã giải trí cho chúng tôi trong nhiều giờ.
Goofy
01
Goofy, một nhân vật hoạt hình được tạo ra bởi Walt Disney
a cartoon character created by Walt Disney
Cây Từ Vựng
goofy
goof



























