Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wacky
Các ví dụ
Her wacky sense of fashion always attracted attention wherever she went.
Gu thời trang kỳ quặc của cô ấy luôn thu hút sự chú ý mọi nơi cô ấy đến.
The comedian 's wacky jokes had the audience laughing uncontrollably.
Những câu đùa kỳ quặc của diễn viên hài khiến khán giả cười không kiểm soát được.



























