
Tìm kiếm
to wade
01
lội, vượt qua nước cạn
to walk in shallow water
Intransitive
Example
During the hike, they had to wade across a shallow river.
Trong chuyến đi bộ đường dài, họ phải lội qua một con sông cạn.
As the tide receded, beachgoers could wade out to explore tide pools.
Khi thủy triều rút, những người đi biển có thể lội ra để khám phá những vũng nước thủy triều.
Wade
01
Wade, Wade (vận động viên quần vợt nữ)
English tennis player who won many women's singles titles (born in 1945)