wade
wade
weɪd
veid
British pronunciation
/weɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wade"trong tiếng Anh

01

lội, đi bộ qua vùng nước nông

to walk in shallow water
Intransitive
to wade definition and meaning
example
Các ví dụ
During the hike, they had to wade across a shallow river.
Trong chuyến đi bộ đường dài, họ phải lội qua một con sông nông.
As the tide receded, beachgoers could wade out to explore tide pools.
Khi thủy triều rút, những người đi biển có thể lội ra để khám phá các hồ thủy triều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store