Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wack
01
tệ, dở
bad, low-quality, or uncool
Các ví dụ
That movie was totally wack; I walked out halfway through.
Bộ phim đó hoàn toàn dở tệ ; tôi đã bỏ đi giữa chừng.
His new song is wack compared to his old hits.
Bài hát mới của anh ấy dở tệ so với những bản hit cũ.



























