wack
Pronunciation
/ˈwæk/
British pronunciation
/wˈæk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wack"trong tiếng Anh

01

tệ, dở

bad, low-quality, or uncool
SlangSlang
example
Các ví dụ
That movie was totally wack; I walked out halfway through.
Bộ phim đó hoàn toàn dở tệ ; tôi đã bỏ đi giữa chừng.
His new song is wack compared to his old hits.
Bài hát mới của anh ấy dở tệ so với những bản hit cũ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store