Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rigatoni
01
rigatoni, mì ống rigatoni
a variety of pasta formed in short tubes
Các ví dụ
Rigatoni is ideal for baked pasta dishes like rigatoni al forno with melted cheese on top.
Rigatoni lý tưởng cho các món mì ống nướng như rigatoni al forno với phô mai tan chảy trên mặt.
The hollow center of rigatoni allows it to hold robust sauces and fillings.
Phần lõm ở giữa của rigatoni cho phép nó chứa được các loại nước sốt và nhân đậm đà.



























