Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rift
01
một khe hở, một vết nứt
a visible separation or gap between masses of clouds
Các ví dụ
A rift opened in the clouds, letting sunlight stream through.
Một khe hở mở ra trong những đám mây, để ánh sáng mặt trời lọt qua.
The photographer captured a rift in the stormy sky.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được một khe nứt trên bầu trời giông bão.
02
sự rạn nứt, bất đồng
an end to a friendly relationship between people or organizations caused by a serious disagreement
Các ví dụ
The rift between the two longtime friends started over a minor disagreement but quickly escalated into a full-blown feud.
Sự rạn nứt giữa hai người bạn lâu năm bắt đầu từ một bất đồng nhỏ nhưng nhanh chóng leo thang thành một cuộc tranh chấp toàn diện.
The scandal caused a significant rift within the organization, leading to resignations and infighting.
Vụ bê bối đã gây ra một sự rạn nứt đáng kể trong tổ chức, dẫn đến từ chức và mâu thuẫn nội bộ.
03
vết nứt, khe nứt
a narrow crack or split in rock or the earth's surface
Các ví dụ
A deep rift ran through the mountainside.
Một vết nứt sâu chạy dọc theo sườn núi.
Geologists studied the rift to understand tectonic activity.
Các nhà địa chất đã nghiên cứu rift để hiểu về hoạt động kiến tạo.



























