Rifling
volume
British pronunciation/ɹˈa‍ɪflɪŋ/
American pronunciation/ˈɹaɪfɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rifling"

Rifling
01

the cutting of spiral grooves on the inside of the barrel of a firearm

word family

rifle

rifle

Verb

rifling

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store