yeah
yeah
ye
British pronunciation
/jɛə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "yeah"trong tiếng Anh

01

, Vâng

used as another way of saying 'yes'
yeah definition and meaning
example
Các ví dụ
Yeah, I agree with you on that point.
, tôi đồng ý với bạn về điểm đó.
Yeah, I know how to fix this problem.
, tôi biết cách sửa vấn đề này.
01

không chỉ vậy, mà còn

not only so, but
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store