Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to greenlight
Các ví dụ
The bank finally greenlit the loan for our new house.
Ngân hàng cuối cùng đã bật đèn xanh cho khoản vay mua nhà mới của chúng tôi.
The director wo n't greenlight the movie until the script is finalized.
Đạo diễn sẽ không bật đèn xanh cho bộ phim cho đến khi kịch bản được hoàn thiện.
Cây Từ Vựng
greenlight
green
light



























