Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Greenness
01
màu xanh, sự xanh tươi
the quality of being green in color
02
màu xanh, sự xanh tươi
the lush appearance of flourishing vegetation
03
màu xanh, tình trạng chưa chín
the state of not being ripe
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
màu xanh, sự xanh tươi
màu xanh, sự xanh tươi
màu xanh, tình trạng chưa chín