Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fleeceable
Các ví dụ
The con artist targeted fleeceable tourists unfamiliar with local customs.
Kẻ lừa đảo nhắm vào những du khách dễ bị lừa không quen với phong tục địa phương.
His fleeceable nature made him a prime target for scams.
Bản chất dễ bị lừa của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu chính của các vụ lừa đảo.



























