Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crunchy
Các ví dụ
The crunchy texture of the fresh vegetables added a satisfying contrast to the salad.
Kết cấu giòn của rau tươi đã thêm vào món salad một sự tương phản thỏa mãn.
The crunchy apples were perfect for dipping into creamy peanut butter.
Những quả táo giòn rất hoàn hảo để nhúng vào bơ đậu phộng kem.
02
xanh, tiến bộ
reflecting liberal or progressive values, often paired with an interest in nature and sustainability
Các ví dụ
The town is known for its crunchy vibe and community gardens.
Thị trấn được biết đến với không khí crunchy và những khu vườn cộng đồng.
Her crunchy views align with supporting renewable energy projects.
Quan điểm crunchy của cô ấy phù hợp với việc hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo.
03
giòn, ráo rạo
having a rough, distorted sound
Các ví dụ
The band 's crunchy guitar riffs made the song feel intense and powerful.
Những riff guitar crunchy của ban nhạc khiến bài hát trở nên mãnh liệt và mạnh mẽ.
He cranked up the distortion to get that crunchy sound in his playing.
Anh ấy tăng độ méo để có được âm thanh sần sật trong cách chơi của mình.
Cây Từ Vựng
crunchy
crunch



























