Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
crum
pet
/ˈkrʌm.pɪt/
or /kram.pit/
syllabuses
letters
crum
ˈkrʌm
kram
pet
pɪt
pit
/kɹˈʌmpɪt/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "crumpet"trong tiếng Anh
Crumpet
DANH TỪ
01
crumpet
, bánh nhỏ dày
a small thick cake that is not sweet, made from a yeast batter, cooked on a griddle
@langeek.co
Từ Gần
crummy
crumhorn
crumbly
crumble
crumb
crumple
crumple zone
crunch
crunchy
crunk
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App