Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crumbly
01
dễ vỡ vụn, giòn
easily breaking into small pieces when pressed
Các ví dụ
The crumbly texture of the cookie made it perfect for dipping into milk.
Kết cấu dễ vỡ vụn của chiếc bánh quy khiến nó hoàn hảo để nhúng vào sữa.
The old book's pages were crumbly and fragile, threatening to disintegrate with each turn.
Những trang sách cũ dễ vỡ vụn và mỏng manh, đe dọa sẽ tan rã với mỗi lần lật trang.
Cây Từ Vựng
crumbliness
crumbly
crumble



























