Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crunk
01
một phong cách nhạc hip hop được biết đến với nhịp điệu mạnh mẽ, lời bài hát hung hăng và chủ đề hướng đến tiệc tùng
a style of hip hop music known for its energetic beats, aggressive lyrics, and party-oriented themes, often associated with the Southern United States
crunk
01
wild, energetic, and intoxicated, often from alcohol
Các ví dụ
They got crunk at the club and danced all night.
Họ trở nên crunk tại câu lạc bộ và nhảy suốt đêm.
He was too crunk to remember what happened.
Anh ấy quá crunk để nhớ chuyện gì đã xảy ra.



























