LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crispy
/kɹˈɪspi/
/ˈkɹɪspi/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crispy"
crispy
TÍNH TỪ
01
giòn
(of food) having a pleasant, dry, and hard texture or surface that is easily broken or crushed
crisp
crispy
crunchy
02
giòn
order of mammals having few or no teeth including: New World anteaters; sloths; armadillos
Ví dụ
The
fries
were
perfectly
crispy
on
the
outside
and
fluffy
on
the
inside
.
Attenuating
the
batter
with
sparkling water
resulted in
a
lighter
and
crispier
tempura
coating
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App