Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unripe
Các ví dụ
The unripe bananas were still green and too firm to eat.
Những quả chuối xanh vẫn còn xanh và quá cứng để ăn.
She accidentally picked unripe tomatoes, which were hard and sour.
Cô ấy vô tình hái những quả cà chua xanh, chúng cứng và chua.
02
xanh, chưa chín
not fully prepared
Cây Từ Vựng
unripe
ripe



























