unripe
un
ʌn
an
ripe
ˈraɪp
raip
British pronunciation
/ʌnɹˈa‍ɪp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unripe"trong tiếng Anh

01

xanh, chưa chín

not ready to be harvested or consumed yet
unripe definition and meaning
example
Các ví dụ
The unripe bananas were still green and too firm to eat.
Những quả chuối xanh vẫn còn xanh và quá cứng để ăn.
She accidentally picked unripe tomatoes, which were hard and sour.
Cô ấy vô tình hái những quả cà chua xanh, chúng cứng và chua.
02

xanh, chưa chín

not fully prepared
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store