unreservedly
un
ʌn
an
re
ri
ser
zɜr
zēr
vedly
vdli
vdli
British pronunciation
/ˌʌnrɪˈzɜːvɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unreservedly"trong tiếng Anh

unreservedly
01

không do dự, không hạn chế

without any hesitation or limitation
example
Các ví dụ
After the heartfelt apology, she unreservedly forgave her friend for the misunderstanding.
Sau lời xin lỗi chân thành, cô ấy đã tha thứ không chút do dự cho bạn mình vì hiểu lầm.
The team leader unreservedly praised the hard work and dedication of the entire staff.
Trưởng nhóm đã khen ngợi không ngần ngại sự chăm chỉ và cống hiến của toàn thể nhân viên.
02

không giữ lại, không che giấu

without holding back, concealing thoughts, or showing any reservation
example
Các ví dụ
He confessed unreservedly to his involvement in the incident, offering a detailed account of what happened.
Anh ấy thừa nhận không giấu giếm sự dính líu của mình trong vụ việc, cung cấp một bản tường trình chi tiết về những gì đã xảy ra.
The CEO acknowledged the company 's mistakes unreservedly, promising transparency and accountability moving forward.
Giám đốc điều hành đã thừa nhận những sai lầm của công ty một cách không giới hạn, hứa hẹn minh bạch và trách nhiệm trong tương lai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store