unrewarding
un
ʌn
an
re
ri
ri
war
wɔr
vawr
ding
dɪng
ding
British pronunciation
/ˌʌnɹɪwˈɔːdɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unrewarding"trong tiếng Anh

unrewarding
01

không bổ ích, không mang lại sự hài lòng

not bringing satisfaction, fulfillment, or positive outcomes
example
Các ví dụ
Despite dedicating years to the job, the repetitive tasks made it an unrewarding experience for the employee.
Mặc dù đã dành nhiều năm cho công việc, những nhiệm vụ lặp đi lặp lại đã biến nó thành một trải nghiệm không bổ ích cho nhân viên.
The unchallenging nature of the assignment made the project seem unrewarding for the ambitious student.
Bản chất không thách thức của nhiệm vụ khiến dự án có vẻ không bổ ích đối với sinh viên đầy tham vọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store