Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unrewarding
01
không bổ ích, không mang lại sự hài lòng
not bringing satisfaction, fulfillment, or positive outcomes
Các ví dụ
Despite dedicating years to the job, the repetitive tasks made it an unrewarding experience for the employee.
Mặc dù đã dành nhiều năm cho công việc, những nhiệm vụ lặp đi lặp lại đã biến nó thành một trải nghiệm không bổ ích cho nhân viên.
The unchallenging nature of the assignment made the project seem unrewarding for the ambitious student.
Bản chất không thách thức của nhiệm vụ khiến dự án có vẻ không bổ ích đối với sinh viên đầy tham vọng.
Cây Từ Vựng
unrewarding
rewarding
reward



























