unresponsive
un
ˌʌn
an
res
ˈrɪs
ris
pon
pɑn
paan
sive
sɪv
siv
British pronunciation
/ˌʌnɹɪspˈɒnsɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unresponsive"trong tiếng Anh

unresponsive
01

vô cảm, thờ ơ

distant and uncaring toward other people
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
His unresponsive attitude made it hard to tell if he even listened.
Thái độ không phản hồi của anh ấy khiến khó có thể biết được liệu anh ấy có đang nghe không.
The manager 's unresponsive emails frustrated employees seeking help.
Những email không phản hồi của người quản lý làm thất vọng nhân viên đang tìm kiếm sự giúp đỡ.
02

bất tỉnh, không phản ứng

lacking physical reaction due to illness, injury, or malfunction
example
Các ví dụ
The patient remained unresponsive after the surgery.
Bệnh nhân vẫn không phản ứng sau cuộc phẫu thuật.
The unresponsive touchscreen forced him to restart his phone.
Màn hình cảm ứng không phản hồi buộc anh ta phải khởi động lại điện thoại.
03

không phản ứng, không bị ảnh hưởng

not susceptible to suggestion or influence
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store