unsafe
un
ʌn
an
safe
ˈseɪf
seif
British pronunciation
/ʌnˈseɪf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unsafe"trong tiếng Anh

01

nguy hiểm, rủi ro cao

having a high degree of risk or danger
unsafe definition and meaning
example
Các ví dụ
After hearing strange noises in the house, she feels unsafe staying there alone.
Sau khi nghe thấy những tiếng động lạ trong nhà, cô ấy cảm thấy không an toàn khi ở lại một mình.
Children often feel unsafe in the dark due to their active imaginations.
Trẻ em thường cảm thấy không an toàn trong bóng tối do trí tưởng tượng phong phú của chúng.
02

nguy hiểm, không an toàn

lacking in security or safety
03

không an toàn, nguy hiểm

not safe from attack
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store