Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsafe
01
nguy hiểm, rủi ro cao
having a high degree of risk or danger
Các ví dụ
After hearing strange noises in the house, she feels unsafe staying there alone.
Sau khi nghe thấy những tiếng động lạ trong nhà, cô ấy cảm thấy không an toàn khi ở lại một mình.
Children often feel unsafe in the dark due to their active imaginations.
Trẻ em thường cảm thấy không an toàn trong bóng tối do trí tưởng tượng phong phú của chúng.
02
nguy hiểm, không an toàn
lacking in security or safety
03
không an toàn, nguy hiểm
not safe from attack



























