Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsatisfying
01
không thỏa mãn, không như mong đợi
not meeting expectations and failing to provide a sense of fulfillment
Các ví dụ
The ending of the movie was unsatisfying because it left too many questions unanswered.
Kết thúc của bộ phim không thỏa mãn vì nó để lại quá nhiều câu hỏi chưa được trả lời.
The meal was unsatisfying, lacking flavor and proper seasoning.
Bữa ăn không thỏa mãn, thiếu hương vị và gia vị thích hợp.
Cây Từ Vựng
unsatisfying
satisfying
satisfy



























