Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disappointing
01
thất vọng, làm nản lòng
not fulfilling one's expectations or hopes
Các ví dụ
The disappointing performance of the team in the championship match left fans feeling disheartened.
Màn trình diễn đáng thất vọng của đội trong trận đấu vô địch khiến người hâm mộ cảm thấy chán nản.
The disappointing turnout at the event was a setback for the organizers.
Sự tham dự đáng thất vọng tại sự kiện là một bước lùi đối với các nhà tổ chức.
Cây Từ Vựng
disappointingly
disappointing
disappoint
appoint



























