Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Disapprobation
01
sự phản đối, sự không tán thành
strong disapproval of something, especially something moral
Các ví dụ
His disapprobation toward the new law was clear when he spoke out at the public forum.
Sự không tán thành của anh ấy đối với luật mới đã rõ ràng khi anh ấy lên tiếng tại diễn đàn công cộng.
The disapprobation of his actions by the church leaders led to his excommunication.
Sự không tán thành hành động của anh ta bởi các nhà lãnh đạo nhà thờ đã dẫn đến việc anh ta bị khai trừ.
Cây Từ Vựng
disapprobation
approbation
approbate
approb



























