disapprobation
dis
ˌdɪs
dis
app
æp
āp
ro
ba
ˈbeɪ
bei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/dˌɪsɐpɹəbˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disapprobation"trong tiếng Anh

Disapprobation
01

sự phản đối, sự không tán thành

strong disapproval of something, especially something moral
example
Các ví dụ
His disapprobation toward the new law was clear when he spoke out at the public forum.
Sự không tán thành của anh ấy đối với luật mới đã rõ ràng khi anh ấy lên tiếng tại diễn đàn công cộng.
The disapprobation of his actions by the church leaders led to his excommunication.
Sự không tán thành hành động của anh ta bởi các nhà lãnh đạo nhà thờ đã dẫn đến việc anh ta bị khai trừ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store