Disarrange
volume
British pronunciation/dˌɪsɐɹˈe‍ɪnd‍ʒ/
American pronunciation/dˌɪsɐɹˈeɪndʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disarrange"

to disarrange
01

làm rối, làm lộn xộn

disturb the arrangement of
02

làm rối, phá vỡ trật tự

destroy the arrangement or order of

disarrange

v

arrange

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store