Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Disappearance
01
sự biến mất, sự mất tích
the act or instance of going missing, often without explanation or a trace left behind
Các ví dụ
The disappearance of the plane remains unsolved after many years.
Sự biến mất của chiếc máy bay vẫn chưa được giải quyết sau nhiều năm.
His sudden disappearance worried his friends and family.
Sự biến mất đột ngột của anh ấy đã khiến bạn bè và gia đình lo lắng.
02
sự biến mất
gradually ceasing to be visible
03
sự biến mất
the event of passing out of sight
04
sự biến mất, sự không còn tồn tại
ceasing to exist
Cây Từ Vựng
disappearance
appearance
appear



























