Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sour
Các ví dụ
The green apple had a delightfully sour and crisp flavor.
Quả táo xanh có vị chua và giòn một cách thú vị.
He was surprised by the sour taste of the fruit.
Anh ấy ngạc nhiên bởi vị chua của trái cây.
02
chua, hỏng
deteriorated or gone bad, often with an acidic or unpleasant quality
Các ví dụ
The milk had turned sour after being left out for too long.
Sữa đã trở nên chua sau khi để bên ngoài quá lâu.
The bread became sour and moldy when it was stored improperly.
Bánh mì trở nên chua và mốc khi được bảo quản không đúng cách.
Các ví dụ
Her breath was always sour, which made it hard for others to be close to her.
Hơi thở của cô ấy luôn chua, điều này khiến người khác khó có thể gần gũi với cô ấy.
The sour smell from the abandoned fridge made the whole room unbearable.
Mùi chua từ chiếc tủ lạnh bị bỏ đi khiến cả căn phòng trở nên không thể chịu nổi.
Các ví dụ
His sour expression made it clear he was n't pleased with the decision.
Biểu hiện chua chát của anh ấy cho thấy rõ rằng anh ấy không hài lòng với quyết định.
She had a sour attitude throughout the meeting, contributing to a tense atmosphere.
Cô ấy có thái độ chua chát trong suốt cuộc họp, góp phần tạo nên bầu không khí căng thẳng.
Các ví dụ
The singer 's sour notes during the performance were noticeable even to the casual listener.
Những nốt lệch của ca sĩ trong buổi biểu diễn có thể nhận thấy ngay cả với người nghe bình thường.
The piano 's sour sound ruined the otherwise beautiful melody of the piece.
Âm thanh chói tai của cây đàn piano đã làm hỏng giai điệu vốn rất đẹp của bản nhạc.
06
chua, đắng
falling short of the usual or expected standard
Các ví dụ
The movie received sour reviews due to its lackluster plot and weak performances.
Bộ phim nhận được những đánh giá chua chát do cốt truyện nhạt nhẽo và diễn xuất yếu.
The chef was disappointed with the sour outcome of the dish, which failed to meet his usual standards.
Đầu bếp thất vọng với kết quả chua của món ăn, không đáp ứng được tiêu chuẩn thông thường của anh ấy.
07
chua, có tính axit
referring to soil that has a low pH level, making it acidic and potentially less suitable for growing certain types of plants
Các ví dụ
The farmer discovered that the soil in his field was sour, which affected the crop yields.
Người nông dân phát hiện ra rằng đất trong cánh đồng của mình bị chua, điều này ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
To improve plant growth, they needed to treat the sour soil with lime to balance its acidity.
Để cải thiện sự phát triển của cây trồng, họ cần xử lý đất chua bằng vôi để cân bằng độ axit của nó.
08
chua, chứa lưu huỳnh
refering to petroleum or natural gas that contains a significant amount of sulfur compounds, making it more challenging to process and refine
Các ví dụ
The oil field is known for its sour crude, requiring extensive treatment to remove sulfur compounds.
Mỏ dầu được biết đến với dầu thô chua, đòi hỏi xử lý kỹ lưỡng để loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh.
Sour gas presents extra risks during extraction due to the high levels of hydrogen sulfide.
Sour
Các ví dụ
The sour of the lemon juice added a tangy flavor to the dish.
Vị chua của nước chanh đã thêm hương vị chua cay vào món ăn.
The wine ’s sour was evident after it had been left open too long.
Vị chua của rượu đã rõ ràng sau khi nó được để mở quá lâu.
02
chua
a cocktail made with a base spirit, citrus juice, and sweetener, typically served over ice
Các ví dụ
I ordered a whiskey sour for a classic cocktail experience.
Tôi đã gọi một ly whiskey sour để trải nghiệm cocktail cổ điển.
The bartender mixed a refreshing gin sour with fresh lemon juice and simple syrup.
Người pha chế đã pha một ly sour gin sảng khoái với nước chanh tươi và siro đơn giản.
to sour
Các ví dụ
The milk began to sour after being left out overnight.
Sữa bắt đầu chua sau khi để qua đêm.
The wine started to sour after the cork was removed.
Rượu bắt đầu chua sau khi nút chai được lấy ra.
02
làm chua, lên men
to make something taste tangy or tart by adding acid or letting it ferment
Transitive
Các ví dụ
She sours the milk by leaving it out on the counter for too long.
Cô ấy làm chua sữa bằng cách để nó trên quầy quá lâu.
They soured the pickles by immersing them in a brine solution for several days.
Họ đã làm chua dưa chuột bằng cách ngâm chúng trong dung dịch nước muối trong vài ngày.
03
làm chua, làm hỏng
to cause something to become negative, unpleasant, or less favorable
Transitive
Các ví dụ
The constant delays soured the team's enthusiasm for the project.
Những sự chậm trễ liên tục đã làm giảm sự nhiệt tình của nhóm đối với dự án.
The unfair decision soured their relationship with management.
Quyết định không công bằng đã làm xấu đi mối quan hệ của họ với ban quản lý.
04
chua lại, xấu đi
to gradually turn unpleasant, often due to a change in circumstances or emotions
Intransitive
Các ví dụ
Their once close relationship soured as misunderstandings piled up.
Mối quan hệ từng rất thân thiết của họ đã trở nên xấu đi khi những hiểu lầm chất chồng.
The atmosphere at the party soured after an awkward comment was made.
Bầu không khí tại bữa tiệc trở nên xấu đi sau một bình luận khó xử.
Cây Từ Vựng
sourish
sourly
sourness
sour



























