Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
putrescent
Các ví dụ
The garden was overrun with putrescent vegetable scraps that had turned mushy and smelly.
Khu vườn bị tràn ngập bởi những mảnh vụn rau củ thối rữa đã trở nên nhão nhoét và hôi thối.
The old attic was filled with putrescent relics, their surfaces deteriorated and stinking.
Gác xép cũ đầy những di vật thối rữa, bề mặt của chúng đã hỏng và bốc mùi hôi thối.
Cây Từ Vựng
putrescent
putresc



























