Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peevish
Các ví dụ
His peevish attitude made it challenging to have a pleasant conversation with him.
Thái độ cáu kỉnh của anh ấy khiến việc có một cuộc trò chuyện dễ chịu với anh ấy trở nên khó khăn.
She woke up feeling peevish after a night of interrupted sleep.



























