Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dour
Các ví dụ
The dour expression on his face made it clear that he was not one to be trifled with.
Biểu hiện nghiêm nghị trên khuôn mặt của anh ta cho thấy rõ rằng anh ta không phải là người dễ bị trêu chọc.
Despite her dour demeanor, she was known to have a kind heart beneath her stern exterior.
Mặc dù vẻ ngoài nghiêm khắc, cô ấy được biết đến là có một trái tim nhân hậu bên trong.
02
cứng đầu, bướng bỉnh
stubbornly unyielding
03
nghiêm khắc, khắc nghiệt
harshly uninviting or formidable in manner or appearance



























