off-key
Pronunciation
/ˈɔfkˈiː/
British pronunciation
/ˈɒfkˈiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "off-key"trong tiếng Anh

off-key
01

lệch tông, không hòa âm

not in harmony with the correct musical pitch or tone
example
Các ví dụ
The piano sounded off-key after the move, needing a good tuning.
Cây đàn piano nghe lệch tông sau khi chuyển nhà, cần được lên dây đúng cách.
Her off-key singing did n’t bother the audience because of her joyful spirit.
Giọng hát lệch tông của cô ấy không làm phiền khán giả vì tinh thần vui vẻ của cô.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store