off-putting
Pronunciation
/ˈɔfpˈʊɾɪŋ/
British pronunciation
/ˈɒfpˈʊtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "off-putting"trong tiếng Anh

off-putting
01

khó chịu, gây ác cảm

causing a feeling of unease, discomfort, or reluctance
example
Các ví dụ
His sarcastic and dismissive tone during the meeting was off-putting to colleagues.
Giọng điệu mỉa mai và coi thường của anh ấy trong cuộc họp khiến đồng nghiệp khó chịu.
The outdated and shabby appearance of the restaurant was off-putting to potential diners.
Vẻ ngoài lỗi thời và tồi tàn của nhà hàng khiến khó chịu cho những thực khách tiềm năng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store