unpleasant
un
ʌn
an
plea
ˈplɛ
ple
sant
zənt
zēnt
British pronunciation
/ʌnˈplɛzənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unpleasant"trong tiếng Anh

unpleasant
01

khó chịu, không dễ chịu

not liked or enjoyed
unpleasant definition and meaning
example
Các ví dụ
It 's unpleasant to work in an office with no windows.
Thật khó chịu khi làm việc trong một văn phòng không có cửa sổ.
The news of the layoffs created an unpleasant atmosphere in the office.
Tin tức về việc sa thải đã tạo ra một bầu không khí khó chịu trong văn phòng.
02

khó chịu, không dễ chịu

(of a person) behaving in a way that makes others feel uncomfortable, hurt, or sad
example
Các ví dụ
She was unpleasant during the meeting, making everyone feel uneasy.
Cô ấy khó chịu trong cuộc họp, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Do n't be so unpleasant; it's just a simple question.
Đừng khó chịu như vậy; đó chỉ là một câu hỏi đơn giản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store